Đọc nhanh: 脏脏包 (tạng tạng bao). Ý nghĩa là: bánh ngọt đầy sô cô la và phủ bột ca cao.
脏脏包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh ngọt đầy sô cô la và phủ bột ca cao
pastry bun filled with chocolate and covered with cocoa powder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脏脏包
- 五脏六腑
- lục phủ ngũ tạng
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 他 不想 脏 了 自己 的 手
- Anh ta không muốn làm bẩn tay mình.
- 他 的 心脏病 不 轻 , 脸都膀 了
- bệnh tim của anh ấy không nhẹ, mặt phù lên cả rồi.
- 他 因为 心脏病 发作 差点 要 了 命
- Anh ấy suýt mất mạng vì bị đau tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
脏›