Đọc nhanh: 脉波图 (mạch ba đồ). Ý nghĩa là: mạch đồ.
脉波图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉波图
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
波›
脉›