Đọc nhanh: 处遇 (xứ ngộ). Ý nghĩa là: chơi ngang.
处遇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chơi ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处遇
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 不幸遇害
- không may bị giết hại
- 不幸 遇雨 了
- Không may gặp mưa rồi.
- 不幸 的 遭遇
- cảnh ngộ không may
- 不 小心 会 遇到 祸
- Không cẩn thận có thể gặp phải tai họa.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
- 他 处理 外遇 证据
- Anh ấy xử lý chứng cứ ngoại tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
遇›