mān
volume volume

Từ hán việt: 【man】

Đọc nhanh: (man). Ý nghĩa là: mù mờ; lơ mơ. Ví dụ : - 那人太颟顸什么事都做不好。 hắn ta lơ mơ lắm, chả làm được gì cả.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mù mờ; lơ mơ

颟顸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那人 nàrén tài 颟顸 mānhān 什么 shénme shì dōu zuò 不好 bùhǎo

    - hắn ta lơ mơ lắm, chả làm được gì cả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 那人 nàrén tài 颟顸 mānhān 什么 shénme shì dōu zuò 不好 bùhǎo

    - hắn ta lơ mơ lắm, chả làm được gì cả.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
    • Pinyin: Mān , Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:一丨丨一丨フノ丶ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMBO (廿月一月人)
    • Bảng mã:U+989F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp