mài
volume volume

Từ hán việt: 【mạch】

Đọc nhanh: (mạch). Ý nghĩa là: xem "", Đài Loan [mò], mưa phùn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. xem "霢"

古同"霢"

✪ 2. Đài Loan [mò]

Taiwan pr. [mò]

✪ 3. mưa phùn

drizzling rain

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
    • Pinyin: Mài , Mò
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ一一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBBIE (一月月戈水)
    • Bảng mã:U+9721
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp