脂膜炎 zhī mó yán
volume volume

Từ hán việt: 【chi mô viêm】

Đọc nhanh: 脂膜炎 (chi mô viêm). Ý nghĩa là: viêm mô mỡ dưới da (Panniculitis).

Ý Nghĩa của "脂膜炎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脂膜炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viêm mô mỡ dưới da (Panniculitis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脂膜炎

  • volume volume

    - 动脉 dòngmài 内膜 nèimó yán 动脉 dòngmài 内层 nèicéng de 炎症 yánzhèng

    - Viêm màng trong động mạch

  • volume volume

    - 麻疹 mázhěn 合并 hébìng 肺炎 fèiyán

    - Lên sởi kéo theo viêm phổi.

  • volume volume

    - 脑膜炎 nǎomóyán

    - viêm màng não

  • volume volume

    - zài 路边 lùbiān mài 手机 shǒujī

    - Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.

  • volume volume

    - le 肺炎 fèiyán

    - Anh ấy bị viêm phổi.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 暑天 shǔtiān 特别 tèbié 炎热 yánrè

    - Năm nay mùa hè rất nóng bức.

  • volume volume

    - 患上 huànshàng le 严重 yánzhòng de 肠炎 chángyán

    - Anh ấy bị viêm ruột nặng.

  • volume volume

    - huàn le 重感冒 zhònggǎnmào 而且 érqiě 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán

    - Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTAK (月廿日大)
    • Bảng mã:U+819C
    • Tần suất sử dụng:Cao