Đọc nhanh: 脂膜炎 (chi mô viêm). Ý nghĩa là: viêm mô mỡ dưới da (Panniculitis).
脂膜炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm mô mỡ dưới da (Panniculitis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脂膜炎
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 今年 暑天 特别 炎热
- Năm nay mùa hè rất nóng bức.
- 他 患上 了 严重 的 肠炎
- Anh ấy bị viêm ruột nặng.
- 他 患 了 重感冒 , 而且 喉咙 发炎
- Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
脂›
膜›