Đọc nhanh: 炸鸡排 (tạc kê bài). Ý nghĩa là: gà rán (miếng).
炸鸡排 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà rán (miếng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸鸡排
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我 在 做 炸鸡
- Tôi đang làm gà rán.
- 我 喜欢 炸鸡翅
- Tôi thích chiên cánh gà.
- 我 喜欢 吃 炸鸡
- Tôi thích ăn gà rán.
- 我 吃 的 汉包 和 炸鸡腿
- Đồ tôi ăn là hambeger và đùi gà rán.
- 我 喜欢 妈妈 做 的 炸鸡
- Tôi thích gà rán mẹ làm.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
炸›
鸡›