zhī
volume volume

Từ hán việt: 【chi.chỉ】

Đọc nhanh: (chi.chỉ). Ý nghĩa là: mỡ; dầu; nhựa (động thực vật), son (môi). Ví dụ : - 羊脂很白。 Mỡ dê rất trắng.. - 松脂能入药。 Nhựa thông có thể dùng làm thuốc.. - 牛油脂肪多。 Mỡ bò nhiều chất béo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mỡ; dầu; nhựa (động thực vật)

动植物所含的油质

Ví dụ:
  • volume volume

    - 羊脂 yángzhī 很白 hěnbái

    - Mỡ dê rất trắng.

  • volume volume

    - 松脂 sōngzhī néng 入药 rùyào

    - Nhựa thông có thể dùng làm thuốc.

  • volume volume

    - 牛油 niúyóu 脂肪 zhīfáng duō

    - Mỡ bò nhiều chất béo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. son (môi)

胭脂,一种红色的化妆品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 胭脂 yānzhī 颜色 yánsè hěn měi

    - Màu sắc của loại son phấn này rất đẹp.

  • volume volume

    - 脂粉 zhīfěn de 香气扑鼻 xiāngqìpūbí

    - Mùi hương của son thơm ngát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě 搜刮 sōuguā 民脂民膏 mínzhīmíngāo

    - bọn thực dân vơ vét của cải của dân.

  • volume volume

    - 香脂 xiāngzhī yóu

    - mỡ đã thắng

  • volume volume

    - zhī 油饼 yóubǐng

    - bánh chiên bằng mỡ.

  • volume volume

    - 羊脂 yángzhī 很白 hěnbái

    - Mỡ dê rất trắng.

  • volume volume

    - 素颜 sùyán 就是 jiùshì 不施 bùshī 脂粉 zhīfěn de 女子 nǚzǐ 面颜 miànyán

    - Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.

  • volume volume

    - kàn de 衣服 yīfú 油脂麻花 yóuzhīmahuā de gāi 洗洗 xǐxǐ le

    - nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.

  • volume volume

    - 肤如凝脂 fūrúníngzhī

    - da trắng nõn trắng nà.

  • volume volume

    - 胭脂红 yānzhīhóng 一种 yīzhǒng 强烈 qiángliè dào 鲜明 xiānmíng de 红色 hóngsè

    - Màu đỏ son rực rỡ, một loại màu đỏ mạnh mẽ và sắc nét.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao