Đọc nhanh: 故剧 (cố kịch). Ý nghĩa là: tuồng cổ.
故剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuồng cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故剧
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 不依 故常
- không theo lệ cũ
- 一洗 故习
- bỏ thói quen cũ.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 惊险 故事 连载 每一集 都 在 悬念 中 结束 的 情节剧 连载
- Truyện ly kỳ đang được phát hành liên tiếp, mỗi tập đều kết thúc trong sự hồi hộp của câu chuyện.
- 不得了 啦 , 出 了 事故 啦
- hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi!
- 不 懂 人情世故
- không hiểu đạo lí đối nhân xử thế.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
故›