Đọc nhanh: 胸胁 (hung hiếp). Ý nghĩa là: ngực và hypochondrium, phần trên của cơ thể.
胸胁 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngực và hypochondrium
chest and hypochondrium
✪ 2. phần trên của cơ thể
upper part of the body
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸胁
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 是 被 裹胁 才 加入 伪军 的
- anh ấy bị bắt ép mới đi lính nguỵ.
- 他 的 怒火 在 胸中 燃烧
- Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.
- 他 用 威胁 逼迫 我 签字
- Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.
- 他 在 挺胸
- Anh ấy đang ưỡn ngực.
- 他 有 心胸 , 有 气魄
- anh ấy có hoài bão, có khí phách.
- 他 有 宽广 的 胸怀
- Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.
- 他 扪 了 扪 自己 的 胸口
- Anh ấy sờ vào ngực mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胁›
胸›