Đọc nhanh: 扩胸器 (khuếch hung khí). Ý nghĩa là: dụng cụ tập cho nở ngực; tay kéo.
扩胸器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ tập cho nở ngực; tay kéo
体育运动用的一种辅助器械,上面装有弹簧,练习时用双手把它 拉开,能增强胸部和臂部肌肉的力量 也叫拉力器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扩胸器
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 扩音器 接在 了 桌边 的
- Microphone được đính kèm
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 两国之间 的 差距 正在 扩大
- Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
扩›
胸›