Đọc nhanh: 胸椎 (hung chuy). Ý nghĩa là: cột sống ngực (gồm 12 đốt).
胸椎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột sống ngực (gồm 12 đốt)
胸部的椎骨,共有十二块,较颈椎大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸椎
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 的 怒火 在 胸中 燃烧
- Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.
- 他 有 心胸 , 有 气魄
- anh ấy có hoài bão, có khí phách.
- 他椎击 了 那 木板
- Anh ấy đập tấm gỗ đó.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 他 有 宽广 的 胸怀
- Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.
- 他 的 椎骨 有些 疼痛
- Xương sống của anh ấy hơi đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椎›
胸›