Đọc nhanh: 胸大肌 (hung đại cơ). Ý nghĩa là: Cơ ngực to. Ví dụ : - 他在练习中不慎将胸大肌拉伤了 Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
胸大肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ ngực to
胸大肌(pectoralis major)在胸廓前上部浅层。
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸大肌
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 胸怀大志
- mang trong lòng chí lớn
- 职业 进取心 以及 如 大力 水手 般的 右臂 肌肉
- Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 伟大 的 胸襟
- tấm lòng vĩ đại
- 牛 的 大腿 的 肌肉 很 好吃
- Thớ thịt bắp bò rất ngon
- 一个 伟大 的 人 , 从来 都 是 胸怀大志
- Những người vĩ đại đều là những người mang trong mình đầy tham vọng
- 他 胸中 有 远大 志向
- Trong lòng anh ấy có chí hướng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
肌›
胸›