Đọc nhanh: 胸乳 (hung nhũ). Ý nghĩa là: (phụ nữ) vú.
胸乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (phụ nữ) vú
(woman's) breast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸乳
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 去 弄 个义 乳 文胸 吗
- Đi mua áo ngực giả hay gì đó?
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
胸›