Đọc nhanh: 胶黏剂 (giao niêm tễ). Ý nghĩa là: dính, keo dính.
胶黏剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dính
adhesive
✪ 2. keo dính
glue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶黏剂
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 他 刚糊 完 窗户 , 弄 得 黏 黏糊糊 的 一手 糨子
- anh ấy vừa dán cửa sổ xong, nên hai tay dính bê bết dầu.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 你们 冲着 兴奋剂 的 事来 的 吗
- Đây có phải là doping không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
胶›
黏›