Đọc nhanh: 胶锅 (giao oa). Ý nghĩa là: Lọ đựng hồ.
胶锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lọ đựng hồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶锅
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胶›
锅›