胶锅 jiāo guō
volume volume

Từ hán việt: 【giao oa】

Đọc nhanh: 胶锅 (giao oa). Ý nghĩa là: Lọ đựng hồ.

Ý Nghĩa của "胶锅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胶锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lọ đựng hồ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶锅

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 适宜 shìyí 吃火锅 chīhuǒguō

    - Hôm nay thích hợp ăn lẩu.

  • volume volume

    - luàn chéng 一锅粥 yīguōzhōu

    - rối tinh rối mù

  • volume volume

    - 为啥 wèishá ràng 背黑锅 bēihēiguō

    - Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn gěi 别人 biérén kòu 黑锅 hēiguō

    - Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 使用 shǐyòng 点胶机 diǎnjiāojī zài 电子产品 diànzǐchǎnpǐn 上点 shàngdiǎn jiāo gāi 工艺 gōngyì 方法 fāngfǎ 简单 jiǎndān 成本 chéngběn 低廉 dīlián

    - Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 恋情 liànqíng 已到 yǐdào 如胶似漆 rújiāosìqī de 程度 chéngdù

    - tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 香锅 xiāngguō zài 夏季 xiàjì de 流行 liúxíng jiù 不足为奇 bùzúwéiqí le

    - Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè

  • - 中午 zhōngwǔ xiǎng chī shá 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 吃火锅 chīhuǒguō

    - Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao