Đọc nhanh: 脑内啡 (não nội phê). Ý nghĩa là: endorphin.
脑内啡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. endorphin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑内啡
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 喝咖啡 能 兴奋 大脑
- Uống cà phê có thể kích thích não bộ.
- 咖啡 能 提神醒脑
- Cà phê có thể giúp tỉnh táo.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
啡›
脑›