Đọc nhanh: 胶框 (giao khuông). Ý nghĩa là: Khung nhựa; thùng nhựa.
胶框 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khung nhựa; thùng nhựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶框
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 镜框 坏 了 , 把 它 胶上
- khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.
- 他 拿 红 铅笔 在 图片 四周 画 了 个 框框
- anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
- 冂 部 的 字 多 与 框 有关
- Những chữ thuộc bộ "冂" thường liên quan đến khung.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
框›
胶›