Đọc nhanh: 脆筒 (thúy đồng). Ý nghĩa là: vỏ kem ốc quế.
脆筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ kem ốc quế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脆筒
- 双筒 猎枪
- súng săn hai nòng.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 塑料薄膜 一 老化 就 发脆
- Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 你 这么 忙 , 干脆 我 去 吧
- Cậu bận như vậy cứ để tôi đi cho.
- 他 的 身体 比较 脆弱
- Cơ thể anh ấy khá yếu ớt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筒›
脆›