Đọc nhanh: 胶南 (giao na). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Jiaonan ở Qingdao 青島 | 青岛, Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Jiaonan ở Qingdao 青島 | 青岛, Sơn Đông
Jiaonan county level city in Qingdao 青島|青岛, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶南
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 真是 想不到 南加州 的 人 对 硅胶 这么 迷恋
- Ai biết rằng miền nam California là trung tâm sản xuất silica gel?
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
胶›