Đọc nhanh: 胶质 (giao chất). Ý nghĩa là: Keo, chất sền sệt, chất keo.
胶质 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Keo
colloid
✪ 2. chất sền sệt
gelatinous matter
✪ 3. chất keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶质
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胶›
质›