Đọc nhanh: 胡渣 (hồ tra). Ý nghĩa là: xem 鬍碴 | 胡碴.
胡渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 鬍碴 | 胡碴
see 鬍碴|胡碴 [hú chā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡渣
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 在 胡说 什么 ?
- Anh ấy đang nói nhảm gì vậy?
- 他 剃 掉 了 几根 胡子
- Anh ấy cạo bỏ vài sợi râu.
- 他 家住 在 背角 胡同
- Nhà anh ấy ở trong ngõ hẻo lánh.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 事情 都 过去 了 你 又 胡扯 什么
- Mọi chuyện đều đã qua rồi cậu còn đang nói bậy cái gì thế.
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
- 他 剃 了 胡子 , 看起来 很 干净
- Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
胡›