Đọc nhanh: 胡越 (hồ việt). Ý nghĩa là: thiên tai, thảm họa, khoảng cách lớn.
胡越 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. thiên tai
calamity
✪ 2. thảm họa
disaster
✪ 3. khoảng cách lớn
large distance
✪ 4. các dân tộc phía bắc, phía tây và phía nam của Trung Quốc
the peoples north, west and south of China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡越
- 胡志明 是 越南 第一任 主席
- Hồ Chí Minh là chủ tịch nước đầu tiên của Việt Nam.
- 我 在 越南 , 胡志明市
- Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 胡志明市 属于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 胡志明市 在于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 胡志明 是 越南 的 伟大领袖
- Hồ Chí Minh là vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam.
- 胡志明 是 越南 民族 的 伟大领袖
- Bác Hồ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胡›
越›