胡雁 hú yàn
volume volume

Từ hán việt: 【hồ nhạn】

Đọc nhanh: 胡雁 (hồ nhạn). Ý nghĩa là: Ngỗng Tatar, loài ngỗng hoang dã được tìm thấy ở các vùng lãnh thổ phía tây bắc Trung Quốc vào thời cổ đại.

Ý Nghĩa của "胡雁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胡雁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngỗng Tatar, loài ngỗng hoang dã được tìm thấy ở các vùng lãnh thổ phía tây bắc Trung Quốc vào thời cổ đại

Tatar goose, wild goose found in territories northwest of China in ancient times

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡雁

  • volume volume

    - 鱼雁 yúyàn wǎng hái

    - thư từ qua lại

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 胡说八道 húshuōbādào

    - Anh ấy luôn thích nói linh tinh.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 胡咧 húliě

    - Anh ta luôn nói nhảm.

  • volume volume

    - zài 胡说 húshuō 什么 shénme

    - Anh ấy đang nói nhảm gì vậy?

  • volume volume

    - 决不 juébù 放过 fàngguò 任何 rènhé 一个 yígè 雁过拔毛 yànguòbámáo de 机会 jīhuì

    - Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.

  • volume volume

    - 家住 jiāzhù zài 背角 bèijiǎo 胡同 hútòng

    - Nhà anh ấy ở trong ngõ hẻo lánh.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 迟到 chídào bèi 老师 lǎoshī 刮胡子 guāhúzi

    - Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.

  • volume volume

    - 理发店 lǐfàdiàn guā le 胡子 húzi

    - Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nhạn
    • Nét bút:一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MOOG (一人人土)
    • Bảng mã:U+96C1
    • Tần suất sử dụng:Cao