Đọc nhanh: 胡紫微 (hồ tử vi). Ý nghĩa là: Hu Ziwei (1970-), người dẫn chương trình truyền hình phụ nữ PRC.
胡紫微 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hu Ziwei (1970-), người dẫn chương trình truyền hình phụ nữ PRC
Hu Ziwei (1970-), PRC lady TV presenter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡紫微
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 事情 都 过去 了 你 又 胡扯 什么
- Mọi chuyện đều đã qua rồi cậu còn đang nói bậy cái gì thế.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
紫›
胡›