Đọc nhanh: 胡瓜鱼 (hồ qua ngư). Ý nghĩa là: mùi (họ Osmeridae).
胡瓜鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùi (họ Osmeridae)
smelt (family Osmeridae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡瓜鱼
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
胡›
鱼›