Đọc nhanh: 胡瓜 (hồ qua). Ý nghĩa là: quả dưa chuột.
胡瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả dưa chuột
cucumber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡瓜
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 事情 都 过去 了 你 又 胡扯 什么
- Mọi chuyện đều đã qua rồi cậu còn đang nói bậy cái gì thế.
- 事太多 , 一个 人 还 真 胡噜 不 过来
- việc nhiều quá, một người giải quyết không thể nào hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
胡›