Đọc nhanh: 胡茬 (hồ tra). Ý nghĩa là: râu ria.
胡茬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. râu ria
beard stubble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡茬
- 麦茬 白薯
- gặt xong lúa mì trồng khoai lang.
- 他 又 开始 找茬 了
- Anh ấy lại bắt đầu kiếm chuyện rồi.
- 今年 只种 了 一茬 水稻
- Năm nay chỉ trồng một vụ lúa nước.
- 他 剃 掉 了 几根 胡子
- Anh ấy cạo bỏ vài sợi râu.
- 他 刚 说 了 一句 , 觉得 不对茬儿 , 就 停住 了
- hắn vừa mới nói một câu, cảm thấy không đúng lúc, bèn dừng ngay lại
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
- 他 剃 了 胡子 , 看起来 很 干净
- Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胡›
茬›