Đọc nhanh: 铁夹子 (thiết giáp tử). Ý nghĩa là: Kẹp thép; cặp giấy.
铁夹子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẹp thép; cặp giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁夹子
- 他 抡 起 锤子 砸 铁
- Anh ấy quai búa đập sắt.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 用铁 筷子 夹菜 不 方便
- Gắp đồ ăn bằng đũa sắt bất tiện.
- 我用 夹子 夹纸
- Tôi dùng kẹp để kẹp giấy.
- 用 钳子 夹住 烧 红的铁
- Dùng kìm để kẹp miếng sắt nung đỏ.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 她 用 夹子 固定 住 散落 的 文件
- Cô ấy dùng kẹp cố định tài liệu rải rác.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
子›
铁›