Đọc nhanh: 胡想 (hồ tưởng). Ý nghĩa là: xem 胡思亂想 | 胡思乱想.
胡想 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 胡思亂想 | 胡思乱想
see 胡思亂想|胡思乱想 [hú sī luàn xiǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡想
- 一派胡言
- nói xằng nói xiên
- 我 想 买 一 公斤 胡萝卜
- Tôi muốn mua một kg cà rốt.
- 你别 胡思乱想 了 , 快快 睡觉 吧
- Cậu đừng nghĩ ngợi lung tung, ngủ một giấc thật ngon đi!
- 想不到 他 竟 胡涂 到 这个 分际
- không ngờ anh ấy lại đến nông nỗi này.
- 用 马列主义 、 胡志明 思想 武装 我们 的 头脑
- đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.
- 你别 胡思乱想 , 哪会 多嫌 你 一个
- anh đừng có suy nghĩ lung tung, làm sao có thể xem anh là người thừa được?
- 你 想 去 胡志明市 旅游 还是 河内 旅游
- bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
想›
胡›