Đọc nhanh: 胡姬花 (hồ cơ hoa). Ý nghĩa là: Vanda miss joaquim (lan lai), quốc hoa của Singapore.
胡姬花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vanda miss joaquim (lan lai), quốc hoa của Singapore
Vanda miss joaquim (hybrid orchid), national flower of Singapore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡姬花
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 穿 得 花里胡哨 的
- ăn mặc loè loẹt.
- 花白 胡须
- râu tóc hoa râm.
- 穿着打扮 上 , 总是 花里胡哨 的
- ăn mặc trang điểm loè loẹt.
- 钱 拿到 手别 恣情 胡花
- cầm tiền trong tay chớ tiêu sài tuỳ ý.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姬›
胡›
花›