Đọc nhanh: 胡乐 (hồ lạc). Ý nghĩa là: Nhạc Hu, âm nhạc Trung Á (ví dụ như được Tang literati đánh giá cao).
胡乐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nhạc Hu
Hu music
✪ 2. âm nhạc Trung Á (ví dụ như được Tang literati đánh giá cao)
central Asian music (e.g. as appreciated by Tang literati)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡乐
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 不要 相信 这些 胡说
- Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 不逞之徒 ( 因 失意 而 胡作非为 的 人 )
- đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
- 两个 人 胡扯 了 一通
- Hai người nói chuyện phiếm với nhau.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
胡›