胡佳 hújiā
volume volume

Từ hán việt: 【hồ giai】

Đọc nhanh: 胡佳 (hồ giai). Ý nghĩa là: Hồ Giai (1973-), nhà hoạt động nhân quyền bất đồng chính kiến ​​của CHND Trung Hoa.

Ý Nghĩa của "胡佳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胡佳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hồ Giai (1973-), nhà hoạt động nhân quyền bất đồng chính kiến ​​của CHND Trung Hoa

Hu Jia (1973-), PRC dissident human rights activist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡佳

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 蓄着 xùzhe 胡须 húxū

    - Anh ấy luôn để râu.

  • volume volume

    - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆满 bǎimǎn le 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Trên bàn ăn bày đầy món ngon.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān bèi 老板 lǎobǎn guā le 一次 yīcì 胡子 húzi

    - Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.

  • volume volume

    - 不愧为 bùkuìwèi 最佳 zuìjiā 演员 yǎnyuán

    - Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 准备 zhǔnbèi le 佳肴 jiāyáo

    - Họ đã chuẩn bị món ăn ngon.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 胡扯 húchě le 一通 yítòng

    - Hai người nói chuyện phiếm với nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 工作 gōngzuò shàng de 最佳 zuìjiā duì

    - Họ là cặp đôi tốt nhất trong công việc.

  • - 他们 tāmen 讨论 tǎolùn 问题 wèntí shí 总是 zǒngshì néng 找到 zhǎodào 最佳 zuìjiā de 解决办法 jiějuébànfǎ

    - Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OGG (人土土)
    • Bảng mã:U+4F73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao