Đọc nhanh: 胚叶 (phôi hiệp). Ý nghĩa là: tầng phôi; lớp phôi, phôi bàn.
胚叶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tầng phôi; lớp phôi
胚层:人或高等动物的胚胎,由于细胞的迅速分裂,胚胎体内的细胞不断增加,于是分裂为三层,即外胚层、中胚层和内胚层,总称胚层也叫胚叶
✪ 2. phôi bàn
构成动物早期胚胎的细胞层
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚叶
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 其叶 牂 牂
- lá cây rậm rạp
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 他 把 树叶 扫成 一堆
- Anh ấy quét lá thành một đống.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 你 喝 过 这个 茶叶 吗 ?
- Bạn đã uống loại trà này chưa?
- 你 要 对 她 的 大脑 额叶 下刀
- Bạn đang cắt ngay vào thùy trán của cô ấy.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
胚›