Đọc nhanh: 胚轴 (phôi trục). Ý nghĩa là: thân mầm.
胚轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân mầm
植物胚的组成部分之一,是连接幼茎和胚根的部分,在子叶的下面和幼根的上面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚轴
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 山水画 轴
- tranh sơn thuỷ cuộn
- 她 的 态度 很轴
- Thái độ của cô ấy rất thẳng thắn.
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 她 生来 明眸皓齿 十足 是 个 美人 胚子
- Cô ấy được sinh ra với đôi mắt sáng và hàm răng trắng, và cô ấy là một cô gái xinh đẹp.
- 工作 一 忙 , 我们 几个 人 就 得 连轴转
- công việc bận rộn, mấy người chúng tôi phải làm việc suốt ngày đêm.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胚›
轴›