Đọc nhanh: 胚珠 (phôi châu). Ý nghĩa là: noãn, phôi châu.
胚珠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. noãn
植物子房内的小球状物体,通常包在子房内但也有露出子房外的花受精后胚球发育成种子
✪ 2. phôi châu
种子在子房未成果实前, 色白质软, 呈小球形的, 称为"胚珠"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚珠
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 他 的 额头 上 有 几珠 汗
- Trên trán anh ấy có vài giọt mồ hôi nhỏ.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 他 卖 的 珠宝 成色 十足
- Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.
- 他 刚 买 了 一颗 珠子
- Anh ấy vừa mua một viên ngọc.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珠›
胚›