Đọc nhanh: 胎里坏 (thai lí hoại). Ý nghĩa là: xấu từ trong trứng.
胎里坏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xấu từ trong trứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎里坏
- 车坏 了 , 还好 有 备用 胎
- Xe hỏng, may có lốp dự phòng.
- 灯坏 了 , 所以 屋里 很 暗
- Đèn bị hỏng nên căn phòng tối om.
- 房间 里 很 黯 , 灯坏 了
- Trong phòng rất tối, đèn bị hỏng rồi.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 家里 的 灯泡 坏 了
- Bóng đèn ở nhà bị hỏng rồi.
- 有人 把 刮胡刀 片扎 到 她 轮胎 里
- Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.
- 如果 你 从 那个 坏蛋 那里 借债 , 可以 肯定 他会 十分 苛刻
- Nếu bạn mượn nợ từ tên xấu xa đó, có thể chắc chắn rằng anh ta sẽ rất khắt khe.
- 一个 人 呆 在 家里 没有 事情 做 , 好 无聊 啊
- Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坏›
胎›
里›