Đọc nhanh: 胎动 (thai động). Ý nghĩa là: máy thai; thai đạp; giở dạ.
胎动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy thai; thai đạp; giở dạ
胎儿在母体内蠕动一般在怀孕四个月后开始
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎动
- 胎儿 躁动
- bào thai máy liên tục.
- 一动 都 不动
- không hề nhúc nhích; không hề cử động.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
胎›