胎动 tāidòng
volume volume

Từ hán việt: 【thai động】

Đọc nhanh: 胎动 (thai động). Ý nghĩa là: máy thai; thai đạp; giở dạ.

Ý Nghĩa của "胎动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胎动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy thai; thai đạp; giở dạ

胎儿在母体内蠕动一般在怀孕四个月后开始

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎动

  • volume volume

    - 胎儿 tāiér 躁动 zàodòng

    - bào thai máy liên tục.

  • volume volume

    - 一动 yīdòng dōu 不动 bùdòng

    - không hề nhúc nhích; không hề cử động.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 撼动 hàndòng 山岳 shānyuè

    - một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.

  • volume volume

    - guī shì 卵生 luǎnshēng 动物 dòngwù

    - Rùa là động vật đẻ trứng.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 剥削者 bōxuēzhě dōu shì 自己 zìjǐ de 享乐 xiǎnglè 建筑 jiànzhù zài 劳动 láodòng 人民 rénmín de 痛苦 tòngkǔ 之上 zhīshàng de

    - tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.

  • volume volume

    - 一句 yījù huà ràng 感动 gǎndòng le

    - Một câu nói đã làm tôi cảm động.

  • volume volume

    - 甚至 shènzhì hái 胎儿 tāiér 移动 yídòng dào 臀位 túnwèi 分娩 fēnmiǎn de 位置 wèizhi

    - Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông

  • volume volume

    - 一席话 yīxíhuà 引动 yǐndòng 思乡 sīxiāng de 情怀 qínghuái

    - buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi
    • Âm hán việt: Thai
    • Nét bút:ノフ一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIR (月戈口)
    • Bảng mã:U+80CE
    • Tần suất sử dụng:Cao