Đọc nhanh: 胎儿 (thai nhi). Ý nghĩa là: thai nhi; cái thai; bào thai; bảo tử.
胎儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thai nhi; cái thai; bào thai; bảo tử
母体内的幼体 (通常指人的幼体,兽医学上也指家畜等的幼体)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎儿
- 胎儿 躁动
- bào thai máy liên tục.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 我们 还 不 知道 胎儿 的 性别
- Chúng tôi vẫn chưa biết giới tính của thai nhi.
- 胎儿 的 发育 受到 良好 保护
- Sự phát triển của thai nhi được bảo vệ tốt.
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 医生 建议 多 关注 胎儿 健康
- Bác sĩ khuyên nên chú ý đến sức khỏe của thai nhi.
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
胎›