Đọc nhanh: 背板 (bội bản). Ý nghĩa là: mặt sau, bảng điều khiển.
背板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mặt sau
back panel
✪ 2. bảng điều khiển
panel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背板
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 照片 背面 衬上 了 一层 纸板
- Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
背›