Đọc nhanh: 胎粪 (thai phân). Ý nghĩa là: phân su.
胎粪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân su
meconium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎粪
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 十月 怀胎
- mang thai 10 tháng.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 农民 在 田地 里 粪肥
- Nông dân bón phân trên cánh đồng.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 医生 建议 多 关注 胎儿 健康
- Bác sĩ khuyên nên chú ý đến sức khỏe của thai nhi.
- 圊 粪
- phân bắc.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粪›
胎›