Đọc nhanh: 胎座 (thai tọa). Ý nghĩa là: (thực vật học) nhau thai.
胎座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (thực vật học) nhau thai
(botany) placenta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎座
- 举座 哗然
- cử toạ ồ lên
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 也 可能 是 畸胎瘤
- Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
胎›