Đọc nhanh: 胆石绞痛 (đảm thạch hào thống). Ý nghĩa là: đau bụng sỏi mật.
胆石绞痛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau bụng sỏi mật
gallstone colic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆石绞痛
- 心绞痛
- tim quặn đau.
- 不关痛痒
- việc không gấp rút quan trọng gì.
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 肚子 绞痛
- bụng quặn đau.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 他 得 了 胆结石
- Anh ấy bị sỏi mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›
石›
绞›
胆›