Đọc nhanh: 腹部绞痛 (phúc bộ hào thống). Ý nghĩa là: đau bụng.
腹部绞痛 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau bụng
abdominal cramping
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹部绞痛
- 心绞痛
- tim quặn đau.
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 肚子 绞痛
- bụng quặn đau.
- 他 的 腹部 疼得 很 厉害
- Bụng anh ấy đau dữ dội.
- 服药 后 腹痛 遂止
- sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền
- 腹是 重要 部位
- Bụng là bộ phận quan trọng.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 整个 右 下腹部 看起来 都 很 好
- Toàn bộ góc phần tư phía dưới bên phải trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›
绞›
腹›
部›