Đọc nhanh: 胭脂虫 (yên chi trùng). Ý nghĩa là: côn trùng cochineal, bọ rùa.
胭脂虫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. côn trùng cochineal
cochineal insect
✪ 2. bọ rùa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胭脂虫
- 你 看 , 虫子 在 蠢动
- Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.
- 农民 药死 了 所有 害虫
- Nông dân đã tiêu diệt hết sâu bọ.
- 农药 治 不了 这种 虫子
- Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 做好 虫情 预报 、 预测 工作
- làm tốt công tác dự báo tình hình sâu bệnh.
- 胭脂红 一种 强烈 到 鲜明 的 红色
- Màu đỏ son rực rỡ, một loại màu đỏ mạnh mẽ và sắc nét.
- 这种 胭脂 颜色 很 美
- Màu sắc của loại son phấn này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胭›
脂›
虫›