Đọc nhanh: 胄裔繁衍 (trụ duệ phồn diễn). Ý nghĩa là: Con cháu đông về số lượng. (cách diễn đạt).
胄裔繁衍 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con cháu đông về số lượng. (cách diễn đạt)
Descendants are great in numbers. (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胄裔繁衍
- 繁衍生息
- sinh sôi nẩy nở
- 蚂蚁 在 地下 繁衍
- Kiến sinh sôi dưới lòng đất.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 他 姓 裔
- Anh ấy họ Duệ.
- 他们 频繁 地 更换 职位
- Họ thường xuyên đổi việc.
- 这种 细菌 繁衍 很快
- Loại vi khuẩn này sinh sôi rất nhanh.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
- 这些 生物 快速 繁衍
- Những sinh vật này sinh sôi nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
繁›
胄›
衍›
裔›