Đọc nhanh: 胄裔 (trụ duệ). Ý nghĩa là: con cháu xa.
胄裔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con cháu xa
distant progeny
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胄裔
- 她 是 华裔 学生
- Cô ấy là một học sinh gốc Hoa.
- 贵胄
- dòng dõi quý tộc; con cháu quý tộc
- 她 为 王室 后裔 骄傲
- Cô ấy tự hào là hậu duệ hoàng thất.
- 甲胄
- giáp trụ
- 他 姓 裔
- Anh ấy họ Duệ.
- 他 是 英雄 的 后裔
- Anh ấy là hậu duệ của anh hùng.
- 他 是 一位 华裔 医生
- Anh ấy là một bác sĩ gốc Hoa.
- 螃蟹 身披 坚硬 的 甲胄 , 钳子 一张 一合 , 活像 一位 勇猛 的 武士
- Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胄›
裔›