胄裔 zhòu yì
volume volume

Từ hán việt: 【trụ duệ】

Đọc nhanh: 胄裔 (trụ duệ). Ý nghĩa là: con cháu xa.

Ý Nghĩa của "胄裔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胄裔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con cháu xa

distant progeny

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胄裔

  • volume volume

    - shì 华裔 huáyì 学生 xuésheng

    - Cô ấy là một học sinh gốc Hoa.

  • volume volume

    - 贵胄 guìzhòu

    - dòng dõi quý tộc; con cháu quý tộc

  • volume volume

    - wèi 王室 wángshì 后裔 hòuyì 骄傲 jiāoào

    - Cô ấy tự hào là hậu duệ hoàng thất.

  • volume volume

    - 甲胄 jiǎzhòu

    - giáp trụ

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Duệ.

  • volume volume

    - shì 英雄 yīngxióng de 后裔 hòuyì

    - Anh ấy là hậu duệ của anh hùng.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 华裔 huáyì 医生 yīshēng

    - Anh ấy là một bác sĩ gốc Hoa.

  • volume volume

    - 螃蟹 pángxiè 身披 shēnpī 坚硬 jiānyìng de 甲胄 jiǎzhòu 钳子 qiánzi 一张 yīzhāng 一合 yīhé 活像 huóxiàng 一位 yīwèi 勇猛 yǒngměng de 武士 wǔshì

    - Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trụ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWB (中田月)
    • Bảng mã:U+80C4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Duệ
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVBCR (卜女月金口)
    • Bảng mã:U+88D4
    • Tần suất sử dụng:Cao