Đọc nhanh: 双胎 (song thai). Ý nghĩa là: thai song sinh; bào thai đôi。同一胎內兩個嬰兒;兩人同一胎出生。.
双胎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thai song sinh; bào thai đôi。同一胎內兩個嬰兒;兩人同一胎出生。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双胎
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 她 生 了 一对 双胞胎
- Cô ấy sinh một cặp sinh đôi.
- 这 对 双胞胎 长得 很 像
- Cặp sinh đôi này trông rất giống nhau.
- 今年 我们 的 年刊 改版 成 双月刊 了
- Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 我 分辨 不出 这 对 双胞胎
- Tôi không phân biệt được cặp song sinh này.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
胎›