ái
volume volume

Từ hán việt: 【nham.ngai】

Đọc nhanh: (nham.ngai). Ý nghĩa là: ung thư. Ví dụ : - 他得了胃癌。 Anh ấy bị ung thư dạ dày.. - 这是肝癌呀。 Đây là ung thư gan.. - 患了食道癌。 Bị ung thư thực quản.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ung thư

(旧读) 上皮组织生长出来的恶性肿瘤,如胃癌、肝癌、食道癌、皮肤癌等也叫癌瘤或癌肿

Ví dụ:
  • volume volume

    - le 胃癌 wèiái

    - Anh ấy bị ung thư dạ dày.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 肝癌 gānái ya

    - Đây là ung thư gan.

  • volume volume

    - huàn le 食道癌 shídàoái

    - Bị ung thư thực quản.

  • volume volume

    - 那人 nàrén 患癌 huànái le

    - Người đó bị ung thư.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 宫颈癌 gōngjǐngái

    - ung thư cổ tử cung

  • volume volume

    - le 乳腺癌 rǔxiànái

    - Cô ấy bị ung thư vú.

  • volume volume

    - shì 癌症 áizhèng 患者 huànzhě

    - Cô ấy là bệnh nhân ung thư.

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān huì 导致 dǎozhì 癌症 áizhèng

    - Hút thuốc gây ung thư.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 接受 jiēshòu 血癌 xuèái 治疗 zhìliáo

    - Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 接受 jiēshòu 癌症 áizhèng 治疗 zhìliáo

    - Cô ấy đang điều trị ung thư.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 超自然 chāozìrán 癌症 áizhèng 疗法 liáofǎ de 专家 zhuānjiā le ma

    - Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 抵抗 dǐkàng 衰老 shuāilǎo 抵抗 dǐkàng 细菌 xìjūn 降血脂 jiàngxuèzhī 抗癌 kàngái 防藕齿 fángǒuchǐ 功效 gōngxiào

    - Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+12 nét)
    • Pinyin: ái , Yán
    • Âm hán việt: Ngai , Nham
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRRU (大口口山)
    • Bảng mã:U+764C
    • Tần suất sử dụng:Cao