胃痉 wèi jìng
volume volume

Từ hán việt: 【vị kinh】

Đọc nhanh: 胃痉 (vị kinh). Ý nghĩa là: vị kinh.

Ý Nghĩa của "胃痉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胃痉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vị kinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃痉

  • volume volume

    - 酸奶 suānnǎi duì wèi yǒu 好处 hǎochù

    - Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng de 胃宿 wèisù hěn 显眼 xiǎnyǎn

    - Sao Vị trên trời rất nổi bật.

  • volume volume

    - yīn 节食 jiéshí de wèi téng le

    - Vì ăn kiêng, cô ấy bị đau dạ dày.

  • volume volume

    - 食物 shíwù zài 胃里 wèilǐ 开始 kāishǐ 消化 xiāohuà

    - Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.

  • volume volume

    - 天气炎热 tiānqìyánrè ràng rén 没有 méiyǒu 胃口 wèikǒu

    - Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.

  • volume volume

    - luō 啰唆 luōsuo suō 词不达意 cíbùdáyì ràng rén tīng 倒胃口 dǎowèikǒu

    - nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.

  • volume volume

    - zài de 胃部 wèibù 发现 fāxiàn le 一个 yígè 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.

  • volume volume

    - xiàng 这么 zhème 刁钻 diāozuān de 胃口 wèikǒu dōu néng bèi 满足 mǎnzú

    - kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNOM (大弓人一)
    • Bảng mã:U+75C9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Trụ , Vị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WB (田月)
    • Bảng mã:U+80C3
    • Tần suất sử dụng:Cao